space helmet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: space helmet
Phát âm : /'speis'helmit/
+ danh từ
- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "space helmet"
- Những từ có chứa "space helmet" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng mũ cát mũ cối điên điển chỗ khoảnh khắc khoảng không không gian không phận đỗi more...
Lượt xem: 408